Từ "nhập cuộc" trong tiếng Việt có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, một sự kiện hoặc một công việc nào đó. Khi bạn "nhập cuộc", bạn bắt đầu tham gia vào một quá trình hoặc một tình huống cụ thể.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Nhập cuộc" là hành động bắt đầu tham gia vào một hoạt động nào đó. Thường thì, khi bạn "nhập cuộc", bạn sẽ có cơ hội để trải nghiệm và tìm hiểu về hoạt động đó, từ đó có thể biết được mình có khả năng hay không.
Ví dụ sử dụng:
"Tôi đã quyết định nhập cuộc vào dự án từ thiện này vì muốn giúp đỡ những người khó khăn."
"Sau khi tìm hiểu về môn thể thao mới, tôi đã nhập cuộc và tham gia vào đội bóng."
"Khi nhập cuộc vào một cuộc thi, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể đạt được kết quả tốt nhất."
"Để có thể nhập cuộc hiệu quả trong công việc mới, tôi đã dành thời gian tìm hiểu về văn hóa công ty."
Biến thể của từ:
"Nhập" (đi vào, tham gia) và "cuộc" (hoạt động, sự kiện) có thể được tách ra để hiểu rõ hơn. "Nhập" thường được dùng trong nhiều cụm từ khác (như "nhập môn", "nhập học") để chỉ việc bắt đầu một cái gì đó mới.
Từ "cuộc" cũng có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "cuộc sống", "cuộc thi", "cuộc chơi".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "tham gia", "tham dự"
Từ đồng nghĩa: "nhập vai" (trong một hoạt động diễn xuất), "tham gia" (chỉ sự hiện diện hoặc làm một phần trong một hoạt động nào đó).
Một số cụm từ liên quan:
"Nhập môn": Bắt đầu học một môn học mới.
"Nhập học": Tham gia vào trường học.
"Nhập vai": Tham gia vào một vai diễn trong kịch hoặc phim.
Chú ý:
Khi sử dụng "nhập cuộc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Từ này thường được dùng trong những tình huống không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn, như trong các cuộc họp hay thuyết trình.